Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To rights” Tìm theo Từ (13.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.820 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • quyền, bản quyền sáng chế, các quyền, các quyền lợi, quyền công dân, quyền nhận mua cổ phần mới, thứ tự, thực huống, thực trạng, access rights, quyền truy...
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
"
  • quáng gà,
  • / tə´nait /, như tonight,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • quyền đòi bồi thường, quyền khiếu nại, quyền đòi bồi thường, right to claim for damages, quyền đòi bồi thường thiệt hại
  • Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
  • Thành Ngữ:, to come right, dúng (tính...)
  • quyền (kiểm tra, thanh tra),
  • quyền bãi công, đình công, quyền đình (bãi) công,
  • quyền có công ăn việc làm, quyền làm việc, quyền làm việc, quyền lao động,
  • quyền có ánh sáng,
  • quyền thay đổi của kỹ sư,
  • quyền thu hồi, quyền thu hồi, quyền thu hồi, chiếm hữu,
  • quyền bầu phiếu, quyền biểu quyết, quyền đấu phiếu,
  • lấy lại thăng bằng,
  • quyền lấy lại, quyền lấy lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top