Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To rights” Tìm theo Từ (13.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.820 Kết quả)

  • các quyền căn bản tự nhiên,
  • quyền hoạt động,
  • thị trường các quyền, thị trường giấy chứng nhận quyền mua cổ phần,
  • quyền tấp vào bờ, quyền tắp vào bờ, quyền đậu lại (của tàu),
  • các quyền pháp định, quyền pháp định,
  • có quyền nhận mua cổ phần mới,
  • Thành Ngữ:, to lower one's sights, bớt ham muốn, bớt tham vọng
  • quyền đối với một bằng sáng chế,
  • đi thẳng về phía trước,
  • Idioms: to be absolutely right, Đúng hoàn toàn
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • quyền sử dụng,
  • quyền chuyển nhượng cổ phần,
  • Idioms: to go right on, Đi thẳng tới
  • cho chạy không,
  • Thành Ngữ:, to fight back, phản công, trả đũa
  • bền trước ánh sáng, bền với ánh sáng, ổn định trong ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to light out, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) thình lình b? di
  • Thành Ngữ:, to fight off, đánh lui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top