Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To rights” Tìm theo Từ (13.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.820 Kết quả)

  • làm sáng tỏ,
  • được rõ, được thấy, phát hiện được, thấy được,
  • phát được, phát hiện,
  • Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có),
  • Idioms: to take fright, sợ hãi, hoảng sợ
  • / laits /, Danh từ số nhiều: phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...)
  • Danh từ: Đêm tối,
  • / ´rait´ou /, Thán từ: Đồng ý!,
  • Thành Ngữ:, to jump the lights, vượt đèn đỏ, xé rào
  • quyền truy cập, quyền truy cập,
  • đặc quyền mua cổ phần mới, quyền đặt mua cổ phần,
  • quyền nhận cổ tức,
  • quyền đánh cá,
  • cổ phiếu bất động sản, quyền sở hữu tài sản,
  • quyền được phép đọc,
  • thông báo phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần, thư phân phối các quyền,
  • quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ), y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa.., ' p“ntihous, danh từ số nhiều
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • quyền (lợi) sản phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top