Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trong” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put a foot wrong, mắc sai lầm, phạm lỗi
  • Idioms: to have a strong grip, nắm chặt, nắm mạnh
  • kocher, banh vết mổ, 1 ngạnh, sắc,
  • Idioms: to have a strong grasp, sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận
  • Idioms: to be strong on sth, giỏi, rành về
  • Thành Ngữ:, to launch into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
"
  • Idioms: to have a strong constitution, thể chất mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, to play a wrong card, chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to back the wrong horse, ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh
  • Idioms: to take the wrong road, Đi lạc đường
  • đi lệch hướng,
  • Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét
  • Thành Ngữ:, to be in the wrong box, lâm vào tình thế khó xử
  • Thành Ngữ:, to come to the wrong shop, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
  • Thành Ngữ:, to lash out into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • Idioms: to be in a wrong box, lâm vào cảnh khó xử
  • banh tuyến giáp tự giữ joll, răng sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top