Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Troublenotes jam is a thick mixture made from fruit pulp and sugar jelly is made from fruit juice boiled with sugar preserves are fruit preserved whole or in large pieces and cooked with sugar marmalade is boiled fruit pulp” Tìm theo Từ (8.845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.845 Kết quả)

  • / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng mứt,
  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • đập lõi dày,
  • đập vòm dầy, đạp vòm trọng lực, đập vòm dày,
  • / fru:t /, Danh từ: quả, trái cây, thành quả, kết quả, ( số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, Nội động từ: ra quả, Thực...
  • / θik /, Tính từ: dày; đậm, to, mập, Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng, dày đặc, rậm, rậm rạp, không quang đãng; dày đặc (về hơi nước, không khí), (thông tục) ngu, đần...
  • chế độ mẫu biểu, chế độ kiểu mẫu,
  • búa đi-ê-zen, sự dầm bằng nổ,
"
  • ván khuôn thi công đập, ván khuôn thi công,
  • Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • / ˈmɪkstʃər /, Danh từ: sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược, Toán & tin: sự hỗn hợp, Xây...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • / ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục, Kinh tế: có vỏ dày, Từ đồng...
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • ván dày,
  • chất chiết đậm đặc,
  • đường nét đậm, đường nét đậm,
  • vỏ dày,
  • sợi dây bền, sợi dây nhỏ, sợi dây to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top