Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Troublenotes jam is a thick mixture made from fruit pulp and sugar jelly is made from fruit juice boiled with sugar preserves are fruit preserved whole or in large pieces and cooked with sugar marmalade is boiled fruit pulp” Tìm theo Từ (8.845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.845 Kết quả)

  • / ´dʒim¸dʒæmz /, Danh từ số nhiều (từ lóng): chứng mê sảng rượu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) jitter, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble,...
  • Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • bột quả, bột táo nghiền,
  • nước uống hoa quả có rượu,
  • viên quả,
  • quả trinh sản,
  • / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
  • quả do tự thụ phấn,
  • Danh từ: việc trồng cây ăn quả,
  • thể quả,
  • tinh dầu quả,
  • vườn cây ăn quả,
  • nước đá hoa quả,
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • bánh nhân hoa quả,
  • đồ hộp mứt quả,
  • quả táo,
  • / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
  • / ´fru:ti /, Tính từ: (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt lự, ngọt xớt, (thông tục) khêu gợi, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Danh từ: thể quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top