Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Woozy notes addled refers to mental confusion muddled is anything confused or in a mess” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • hạch bạch cầu,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • thớ gỗ, thớ gỗ,
  • mặt gãy dạng thớ gỗ,
"
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • sự ghi chép kiểm tra, sự ghi chú kiểm tra,
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • giấy báo thiệt hại,
  • thông báo gửi hàng,
  • giấy chuyển lương, giấy chuyển lương (của thủy thủ cho gia đình),
  • giấy lưu cước,
  • trái phiếu giá lên,
  • tiền tín dụng (tín tệ),
  • Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • giấy bạc một bảng anh,
  • lời ghi chú riêng,
  • trái phiếu công trình,
  • Danh từ: giấy hẹn trả tiền; giấy nợ, lệnh phiếu, giấy hẹn trả tiền, hối phiếu, giấy cam kết, hứa phiếu, lệnh phiếu,
  • giấy nhắc trả tiền, giấy yêu cầu thanh toán, hóa đơn bán hàng (có ghi rõ số tiền và thời hạn trả tiền), thanh đơn bán hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top