Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abrasif” Tìm theo Từ | Cụm từ (154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
"
  • bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài
  • guốc hãm (áp vào ray), guốc hãm, guốc phanh, abrasion of drag shoe, sự mài mòn của guốc hãm
  • thí nghiệm mài mòn, thí nghiệm về sự mòn, mài mòn, sự thí nghiệm, sự thử mài mòn, Địa chất: sự thử nghiệm mài mòn, los angeles abrasion test, thí nghiệm mài mòn los angeles,...
  • / ´flu:vjəl /, Tính từ: (thuộc) sông, Kỹ thuật chung: ở sông, sông, fluvial port, cảng sông, fluvial ablation, sự bào mòn do sông, fluvial abrasion, sự xói...
  • / ¸pærəsi´læbik /, tính từ, có số âm tiết như nhau trong hệ biến cách của từ,
  • / ¸tairəsi´nousis /, Y học: rối loạn chuyển hóa tyrosine,
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • / ´pærəsi¸taiz /, Ngoại động từ: (sinh vật học) ký sinh trên (cái gì); sống ký sinh,
  • / ¸pærəsin´θetik /, tính từ, (ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố, danh từ, từ có đủ tiền tố, hậu tố,
  • / ¸pærəsi´li:ni /, Danh từ số nhiều: (thiên văn học) trăng già, trăng ảo,
  • / ,pærəsi'li:ni: /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, parasitical
  • / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an embarrassing situation,...
  • tham số parasit chương trình, tham số parazit,
  • / ¸pærə´sitik /, Tính từ: sống ăn bám, như vật ký sinh; do vật ký sinh gây ra, Nguồn khác: Toán & tin: có parasit, thiếu...
  • hiệu ứng parasit, hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ, hiệu ứng phụ, hiệu ứng ký sinh,
  • / ˈpærəˌsaɪt /, Danh từ: kẻ ăn bám, (sinh vật học) động, thực vật ký sinh, Toán & tin: hiện tượng parasit, hiện tượng parazit, Xây...
  • /pə'ru:/, Quốc gia: peru là một quốc gia nằm ở phía tây châu nam mỹ. peru giáp ecuador và colombia phía bắc, giáp brasil và bolivia phía đông, giáp chile phía nam và giáp thái bình dương...
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top