Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Avant-garde ” Tìm theo Từ | Cụm từ (354) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • / ¸ævɔη´ga:d /, Danh từ: những người đi tiên phong, Tính từ: mới, tiên phong, tiên tiến, Từ đồng nghĩa: adjective,
"
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!,
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • Danh từ: người chạy trước, người phi ngựa trước, ( số nhiều) những người đi tiên phong,
  • bánh trước chủ động,
  • phần nhà xây nhô,
  • vũng tàu ngoài cảng,
  • / ə´va:st /, Thán từ: (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!,
  • phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông,
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • Danh từ, số nhiều gardai: cảnh sát airơlân,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • độ dốc đường dẫn vào,
  • dốc lên, dốc lên,
  • vườn nuôi ong, chỗ nuôi ong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top