Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond question” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
"
  • / ´kwestʃənəri /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionnaire,
  • như question-mark,
  • / ´kwestʃənəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, có vấn đề, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an object of questionable...
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on the second question, tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được),...
  • Thành Ngữ:, to beg the question, question
  • Thành Ngữ:, to call in question, question
  • / ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic , disbeliever , headshaker , questioner , skeptic , unbeliever , zetetic , doubting thomas , nonbeliever...
  • Idioms: to be besieged with questions, bị chất vấn dồn dập
  • Idioms: to be discomfited by questions, bị bối rối vì các câu hỏi
  • Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously , questioningly
  • / ˌkwɛstʃəˈnɛər /, Danh từ: bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary, Toán & tin: thuật hỏi, bảng hỏi, Kỹ...
  • Idioms: to be out of the question, không thành vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top