Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond question” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to go beyond all bounds , to pass all bounds, vượt quá phạm vi, giới hạn
  • Idioms: to be beyond one 's ken, vượt khỏi sự hiểu biết
  • Thành Ngữ:, beyond ( out of ) control, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • / 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, absolutely , beyond any doubt , categorically...
  • Nghĩa chuyên ngành: thiên tai, trường hợp bất ngờ (bất khả kháng), Từ đồng nghĩa: noun, accident , circumstances beyond one 's control , earthquake , force majeure...
  • / pə´pleksiη /, Tính từ: làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, baffling , beyond one , complicated...
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • / ´ɔstritʃ /, Danh từ: (động vật học) đà điểu châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ostriches, have the digestion of an ostrich,...
  • Idioms: to take up an idea /a suggestion, chấp nhận một ý kiến, theo một lời khuyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top