Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond question” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó sống nơi khỉ ho cò gáy
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
  • Thành Ngữ:, to set a question at rest, giải quyết một vấn đề
  • Danh từ, số nhiều Q's, q's: ( q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng anh, ( q) (viết tắt) của question câu hỏi, q and a, câu hỏi và trả lời, q s 1-5 are compulsory, các...
  • Thành Ngữ:, the question of the hour, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
  • Thành Ngữ:, question !, xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi...
  • / ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác, Từ đồng nghĩa: verb, argue , attack , call into question , contradict...
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • Idioms: to go beyond one 's authority, vượt quá quyền hạn của mình
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's income, income
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top