Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blick” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân, people's democratic republic, nước cộng hoà dân chủ nhân dân, giới, Từ...
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
  • ri'pʌblikən/, Tính từ: cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà, ( republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) chủ nghĩa cộng hoà, ủng hộ chủ nghĩa cộng hoà, Danh...
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
  • dầu tràn, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, Kinh tế: thảm dầu, oil slick sinking, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang
  • như slick,
  • Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
"
  • viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • Thành Ngữ:, to flick out, rút ra, kéo ra, nhổ lên
  • như flick-knife,
  • blốc gạch, khối gạch, eaves brick block, khối gach xây đua
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót, Từ đồng nghĩa: verb, bootlick...
  • số nhiều của notary public,
  • công chứng viên ( notary public),
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • click đúp, kích đúp,
  • Danh từ: ( publicỵrecordỵoffice) cục lưu trữ công cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top