Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blick” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không đen, nonblack body, vật không đen
  • / ə´bli:knis /, danh từ,
  • dữ liệu khối, block data transfer (bdt), chuyển dữ liệu khối
  • Thành Ngữ:, to black out, bôi đen để xoá đi
  • gạch xỉ, gạch xỉ, clay-slag brick, gạch xỉ sét
  • / ə'bli:kli /, Phó từ:,
  • Thành Ngữ:, black bottle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc
  • / ´driəri /, Tính từ: tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black...
  • Thành Ngữ:, he is not so black as he is painted, nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • / ʌn´bliηkiη /, Tính từ: không nhấp nháy, không chớp mắt, Ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,
  • Idioms: to be blackmailed, bị làm tiền, bị tống tiền
  • móng cột, móng cột, column (foundation) block, khối móng cột
  • sođa thô, black ash cake, thỏi sôđa thô
  • nửa gạch, half brick wall, tường nửa gạch
  • Tính từ: sản xuất bằng tay, làm bằng tay, làm bằng tay, hand-made brick, gạch làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng...
  • máy kết đông bloc, máy kết đông block, máy kết đông khối,
  • vùng đánh số, block numbering area (bna), vùng đánh số theo khối
  • khối chức năng, functional block diagram, đồ thị khối chức năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top