Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blow by blow” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.215) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to blow the gaff, gaff
  • rửa xói, thổi ra, Từ đồng nghĩa: verb, blow
"
  • Thành Ngữ:, to blow off, thổi bay đi, cuôn đi
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, blow off/let off steam, (thông tục) xả hơi
  • / blɔk /, Danh từ: (chính trị) khối, Từ đồng nghĩa: noun, left-wing parties bloc, khối các đảng phái tả, sterling bloc, khối đồng bảng anh, alliance ,...
  • Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...)
  • Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió)
  • Thành Ngữ:, to blow down, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
  • Thành Ngữ:, to puff and blow , puff and pant, thở phì phò, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to blow the coals, đổ thêm dầu vào lửa
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • Thành Ngữ:, to blow sb's brain out, bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi, stretch blow moulding, sự đúc thổi kéo
  • Thành Ngữ:, to stop blow with one's head, (đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • Thành Ngữ:, to strike a blow for, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top