Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cậy” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / limf /, Danh từ: (sinh vật học) bạch huyết, (thơ ca) nước trong, (từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây, Y học: bạch huyết, cervicai lymph node, hạch bạch huyết...
  • / ´trimə /, Danh từ: người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa, máy xén; kéo tỉa (cây...), thợ trang sức, (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm, (hàng hải)...
  • / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước (vết đau), (thực vật học) có cành rủ xuống (cây), Xây...
  • cacbon cố định, cacbon không bay hơi, cặn than, lượng cácbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng;...
  • vỏ [tước (cây) bóc vỏ (cây)], Ngoại động từ: bóc vỏ, tước vỏ (cây),
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • / ´kɔk¸teil /, Danh từ: rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao, Y học:...
  • / ´strægliη /, Tính từ: rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây), Xây dựng: cắt rãnh, sự phân hai, Điện...
"
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt (của cá), mảnh còn sót lại, (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, Nội...
  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • / bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại), cá mình giẹp (như) cá bơn..., ( số nhiều) tầm bắn,...
  • / pri´kouʃəs /, Tính từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng..); quá tinh khôn (về cách cư xử...
  • / ´sikli /, Tính từ: hay ốm, hay bệnh, có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người), cằn cỗi (cây), biểu hiện sự đau khổ, biểu hiện sự bất hạnh; yếu ớt; uể oải, Độc;...
  • / stʌb /, Danh từ: gốc (cây), chân (răng), Đuôi cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), cuốn (vé, séc, hoá đơn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuống (séc, hoá đơn...), cái nhú ra, vật nhú ra, (như)...
  • / træns´paiə /, Ngoại động từ: bay hơi, thoát (hơi nước) (cây), ra (mồ hôi) (người), lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..), (thông tục) xảy ra, diễn ra, Hình...
  • / ´trimiη /, Danh từ, số nhiều trimmings: sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; đồ trang sức, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top