Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cậy” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các phụ tùng để nâng, thiết bị để nâng, cơ cấu nâng, palăng nâng, cable lifting gear, cơ cấu nâng bằng cáp, hook type lifting gear, cơ cấu nâng kiểu móc
  • hỗn hợp nhựa cây, hợp chất cách ly, ma tít cách ly, nhựa cây,
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • / ´tri:lis /, tính từ, trơ trụi, không có cây, a treeless plain, một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi
  • Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức không thể mua được (về giá), cấm,...
  • / ´liftə /, Cơ khí & công trình: cái nâng, cam nâng, Xây dựng: cần cẩu, thiết bị đẩy, Kỹ thuật chung: cần đẩy,...
  • / prə´hibitiv /, Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức không thể mua được (về giá), cấm, ngăn cấm, Kinh...
  • / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa bằng bừa có gài cành cây,
  • Danh từ: dao cạo lưỡi cắm vào cái cán kiêm luôn vỏ để giữ lưỡi,
  • / 'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ thổ (cây, vật), Nội động từ: hợp thuỷ thổ (cây,...
  • / skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy da, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur,
  • / ´fɔ:lt¸faindiη /, danh từ, sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , hypercritical , overcritical , berating , caviling , niggling ,...
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • bó cành cây, rồng cây,
  • / ´pailən /, Danh từ: cửa tháp, tháp môn (cung điện ai-cập), cột điện cao thế, tháp, cột cao đánh dấu đường cho máy bay hạ cánh, Xây dựng: cột...
  • bó cành cây, cành cây khô,
  • / ´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: Đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy, Xây dựng: tin cẩn, Kinh tế: đáng tin cậy,
  • lớp mặt đường lót cành cây, lớp phủ cành cây khô,
  • / ¸jukə´liptəs /, Danh từ, số nhiều eucalyptuses, .eucalypti: cây khuynh diệp, cây bạch đàn, Hóa học & vật liệu: gỗ bạch đàn,
  • / kən´sə:vətri /, Danh từ: nhà kính trồng cây, (như) conservatoire, Xây dựng: nhà kính (trồng cây), nhà kính trồng cây, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top