Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crawl out” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ đồng nghĩa: adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled...
  • Idioms: to go at a crawl, Đi lê lết, đi chầm chậm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous , copious , crawling with , dime a dozen...
  • Danh từ: cuộc rượu chè la cà, Kinh tế: nhậu nhẹt, sự la cà quán rượu, go on an pub crawl, đi la cà rượu chè
  • / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective, to have itchy feet, ngứa chân, muốn đi đấy đi đó, tingling , prickling , crawly...
  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • Thành Ngữ:, to drawl out, nói lè nhè, nói giọng kéo dài
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
"
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • Danh từ: lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl,
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • Thành Ngữ:, it sticks in my craw, (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
  • / krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim), Từ đồng nghĩa: noun, it sticks in my craw, (thông tục) tôi...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / ´merimənt /, Danh từ: sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brawl , buffoonery...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top