Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crawl out” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • / ´pauə¸bout /, danh từ, như motor-boat,
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Thành Ngữ:, to be fast with gout, nằm liệt giường vì bệnh gút
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • / ¸aut´sit /, Ngoại động từ .outsat: ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì),
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
  • / ´ʃugə¸koutid /, tính từ, bọc đường, Đường mật, a sugar-coated promise, một lời hứa đường mật
  • / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top