Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dept” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier,...
  • độ sâu băng tan, maximum thaw depth, độ sâu băng tán lớn nhất
"
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • Idioms: to be out of one 's depth, (bóng)vượt quá tầm hiểu biết
  • Idioms: to be five meters in depth, sâu năm thước
  • Nghĩa chuyên ngành: bơm sâu, Nghĩa chuyên ngành: bơm chìm, Từ đồng nghĩa: noun, ash can , blockbuster , depth bomb
  • / ´fiʃ¸wei /, Kỹ thuật chung: đường cá bơi, đường cá đi, đường dẫn cá, depth of fishway, chiều sâu đường cá đi
  • độ sâu nước, depth ( ofwater flowing over spillway ), độ sâu nước chảy trên đập
  • / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adept , apt , artful , clean , clever...
  • / ə'bizm /, như abyss, Từ đồng nghĩa: noun, abyss , chasm , depth , gulf
  • / ´hed¸wɔtə /, Hóa học & vật liệu: thượng nguồn, Kỹ thuật chung: nước thượng lưu, nước thượng nguồn, miền thượng lưu, headwater depth, chiều...
  • đường chia, tuyến dốc, vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, đường chia, depth below pitch line, độ sâu dưới đường chia
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • độ cao có hiệu quả, độ cao có ích, độ sâu có ích, chiều cao có hiệu, effective depth at the section, chiều cao có hiệu của mặt đất
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, adept , crack , master , masterful , professional , proficient , skilled , skillful
  • / ə´dæptəbəlnis /, như adaptability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top