Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dept” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible of another interpretation, đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được, supceptible...
  • / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability , vulnerableness
  • cam dẹt, cam dẹp, cam dẹt,
  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • / ri'septiv /, Tính từ: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a receptive mind, trí...
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • / ¸insə¸septə´biliti /, danh từ, tính không tiếp thu; tính không dễ bị, tính không dễ xúc cảm, Từ đồng nghĩa: noun, immunity , imperviousness , unsusceptibility
  • / ˌmæləˈdæptɪv /, Tính từ: thích nghi không tốt,
  • Idioms: to be dependent on sb, dựa vào ai
  • / ¸insə´septibl /, Tính từ: không tiếp thu; không dễ bị, không dễ bị xúc cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, insusceptible of flattery, không tiếp thu sự...
  • phụ thuộc máy, machine dependent system, hệ phụ thuộc máy tính
  • Thành Ngữ:, the chamber of deputies, hạ nghị viện
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • đường truyền nhanh, đường dẫn nhanh, fast path dependent region, vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
  • / ´hænsəmnis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng đáng kể,
  • / ˌmæləˈdæptɪd /, tính từ, không thích nghi tốt, Điều chỉnh sai; không ăn khớp,
  • độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính
  • Idioms: to be independent of sb, không tùy thuộc người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top