Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Duyên” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'næmbi'pæmbi /, Tính từ: nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ, Đa sầu, đa cảm, Danh từ: lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô...
"
  • / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , bewitching , captivating , charming , enticing...
  • Tính từ: không quyến rũ; không lôi cuốn; không có duyên,
  • / ə´luə /, Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, Ngoại động từ: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng,
  • / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa (tính tình...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ə'træktiv /, Tính từ: hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, Kỹ thuật chung: hấp dẫn, thu hút, Từ đồng nghĩa:...
  • / t∫ɑ:m /, Danh từ: sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ, Ngoại động từ:...
  • / 'greisful /, Tính từ: có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã, Kỹ thuật chung: duyên dáng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • hạt duyên, quac duyên (hạt cơ bản),
  • chuyển kênh, sự chuyển đường truyền, sự chuyển mạch, sự chuyển mạch đường truyền, sự chuyển tuyến, hệ chuyển mạch, chuyển dòng,
  • sự truyền theo bán kính, sự truyền xuyên tâm, sự chuyển giao theo tia, sự chuyển giao xuyên tâm,
  • Danh từ: vẻ không có duyên, vẻ không duyên dáng, vẻ không yêu kiều, vẻ không phong nhã, vẻ không thanh nhã,
  • / ʌη´geinlinis /, danh từ, dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về, vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên,
  • Tính từ: long ngóng, vụng về, không duyên dáng, vô duyên, Phó từ: một cách vụng về; một cách lóng ngóng,...
  • sóng vô tuyến (điện), sóng vô tuyến, atmospheric radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, galactic radio wave, sóng vô tuyến từ thiên hà, radio wave propagation, sự lan truyền sóng vô tuyến, radio-wave propagation, sự truyền...
  • / ʌη´greisful /, Tính từ: không có duyên, không duyên dáng, không yêu kiều, không phong nhã, không thanh nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, clumsy , gawky , graceless...
  • / ´kɔ:zətiv /, Tính từ: là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả, (ngôn ngữ học) nguyên nhân,
  • chuyến tàu biển định kỳ, tuyến tàu biển định kỳ, tuyến thường xuyên,
  • phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền), nguyên tố chuyển tiếp,
  • chuyển đổi thông điệp, sự chuyển tin tức, sự định tuyến thông báo, chuyển mạch thông báo, sự chuyển mạch thông báo, sự chuyển thông báo, sự truyền thông báo, message switching system, hệ chuyển mạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top