Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exam” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • see dexamethasone.,
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • / ¸heksə´metrikəl /, như hexametric,
  • (chứng) nhiễm ký sinh trùng giống hexamita,
  • see hexamine.,
  • Idioms: to be under cross -examination, ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn
  • / ´krɔs¸kwestʃən /, Danh từ: câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn, Ngoại động từ: (như) cross-examination,
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • Từ đồng nghĩa: noun, catechism , exam , examination , quiz
"
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
  • Thành Ngữ:, competitive examination, cuộc thi tuyển
  • Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • Danh từ: (như) examination, sự nghiên cứu có phê phán,
  • / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, Từ đồng nghĩa: noun, catechization , exam , examination...
  • Thành Ngữ:, to cram for an examination, học gạo để thi
  • Nghĩa chuyên ngành: thăm dò, Từ đồng nghĩa: verb, delve , dig , inquire , investigate , look into , probe , scout , examine...
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
  • Idioms: to go in for an examination, Đi thi, dự bị để đi thi
  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top