Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn huh” Tìm theo Từ | Cụm từ (201.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸nɔniks´pendəbl /, Kỹ thuật chung: không thể tiêu thụ/phá hủy,
  • / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự đối lập, unopposed candidate, ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
  • / ¸ʌnə´beitid /, Tính từ: không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..), our enthusiasm remained unabated, nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ʌn´fri:z /, Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen: làm cho tan ra, làm cho chảy ra, bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..), Nội động từ:...
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
  • / ´sɔrəl /, tính từ, có màu nâu hơi đỏ, danh từ, màu nâu hơi đỏ, con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel, (thực vật học) cây chút chí chua, cây chua me đất, a sorrel coat,...
  • / ´gra:ntə /, Danh từ: người ban cho, người trợ cấp, người chuyển nhượng, Kỹ thuật chung: người cấp, người nhượng, Kinh...
  • Danh từ: thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn), Điện lạnh: thước tính trượt, Kỹ thuật chung: thước...
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • phương pháp dao vòng, giải thích vn : phương pháp dùng để xác định độ chặt hiện trường bằng dao vòng
  • / ¸inʌn´deiʃən /, Danh từ: sự ngập lụt, lũ lụt, Hóa học & vật liệu: sự lụt, Kỹ thuật chung: lụt, ngập lụt,...
  • / ´ʌndə¸weit /, Tính từ: nhẹ cân, cân thiếu, hụt cân, Kinh tế: sự dưới trọng lượng, trọng lượng chưa đủ, Từ đồng...
  • / ə´fensivnis /, danh từ, sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục, sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu; sự hôi hám; tính chất gớm ghiếc, tính chất kinh tởm, sự tấn công, sự công...
  • / ¸ʌnpə´fɔ:md /, Tính từ: không thực hiện, không hoàn thành, không biểu diễn (kịch),
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
  • / 'mʌnitəri /, Tính từ: (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài, Xây dựng: tiền tệ, Kinh tế: tài chính, thuộc tiền tệ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top