Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn identify” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / aidi /, Danh từ: (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng, viết tắt của identity hoặc identification ( nhận dạng), Từ...
  • mã đồng nhất hóa, mã nhận dạng, mã xác thực, mã định dạng, dnic ( datanetwork identification code ), mã nhận dạng mạng dữ liệu, pic ( personalidentification code ), mã nhận dạng cá nhân
"
  • người dùng mạng, network user identification (nui), nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng, network user identity (nui), danh tính, nét để nhận người dùng mạng, network user interface (nui), giao diện người dùng mạng,...
  • / 'ju:fou /, viết tắt, số nhiều ufos, vật bay chưa truy ra gốc tích ( unidentified, .flying .object):,
  • trang logic, logical page identifier (lpid), bộ nhận biết trang logic, logical page identifier (lpid), ký hiệu nhận dạng trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), bộ nhận biết trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), ký hiệu...
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • đường dẫn ảo, đường ảo, virtual path identifier (vpi), ký hiệu định danh đường dẫn ảo, virtual path identifier (vpi), số hiệu đường dẫn ảo, permanent virtual path connection (pvpc), kết nối đường ảo cố...
  • mã hiệu cá nhân, automatic personal identification, mã hiệu cá nhân tự động
  • Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất,
  • / 'fiɳgəprint /, Ngoại động từ: dấu tay, dấu lăn ngón, Từ đồng nghĩa: noun, dab , dactylogram , identify , mark
  • tín hiệu nhận dạng, digital identification signal (dis), tín hiệu nhận dạng số
  • định danh công cộng, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • danh sách tham chiếu, danh sách tham trỏ, element reference list, danh sách tham chiếu phần tử, identifier reference list, danh sách tham chiếu định danh
  • cuộc gọi toàn cầu, global call identifier (gcid), phần tử nhận dạng cuộc gọi toàn cầu
  • nhánh giao dịch, transaction branch identifier, số nhánh giao dịch
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • / ´mɔnə¸græm /, Danh từ: chữ viết lồng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, character , cipher , design , identification , initials , symbol
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • / ´tæks¸peiə /, Danh từ: người đóng thuế (nhất là thuế thu nhập), Kinh tế: người đóng thuế, người nộp thuế, taxpayer identification number (tin),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top