Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn identify” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định danh công cộng, định danh công khai, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • nhận dạng số tự động, sự định số tự động, automatic number identification-ani, sự nhận dạng số tự động
  • điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature, nhiệt độ điểm cuối, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, fixed end...
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • / ai,dentifi'keiʃn /, Danh từ: sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết,...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • kênh logic, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel identifier, ký hiệu nhận dạng kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • / ai´dentikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, identity , oneness , selfsameness
  • thiết bị di động, international mobile equipment identity (imei), danh tính thiết bị di động quốc tế, maintenance entities (tmn) or mobile equipment (me), các cơ cấu bảo dưỡng (tmn) hoặc thiết bị di động
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
  • Toán & tin: (đại số ) cấu xạ, identity morphism, cấu xạ đồng nhất
  • phần tử đồng nhất, phần tử nhận dạng, phần tử đơn vị, identity element ( ofa group ), phần tử đơn vị (của một nhóm)
  • / ´dentifris /, Danh từ: bột đánh răng, xà phòng đánh răng, Hóa học & vật liệu: bột đánh răng, Y học: kem đánh răng,...
  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi...
  • đồng nhất, đồng thể, cùng nguồn gốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, akin , alike , analogous , cognate , consistent , homologous , identical...
  • khối nhà, standard residential block, khối nhà ở tiêu chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top