Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pricker” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, bản giá bán lẻ ( retail price, .index):,
  • giá thỏa thuận, giá quy định, contract stipulated price, giá quy định theo hợp đồng
  • Danh từ: (quân sự) đội quân cảnh (như) picket,
  • Thành Ngữ:, prices are on the high side, giá vẫn cao
  • Danh từ: học sinh chơi crickê (trường i-tơn, anh),
  • Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket,
"
  • Thành Ngữ:, fire picket, đội thường trực cứu hoả
  • giá đặc biệt, sale at special price, bán giá đặc biệt
  • Phó từ: Đáng lo ngại, prices are rising alarmingly, giá cả đang tăng một cách đáng ngại
  • giá xuất khẩu, decline in export price, sự sụt giảm giá xuất khẩu
  • Tính từ: xưa nay chưa từng thấy, all-time hight prices, giá cao chưa từng thấy
  • sự xuống giá, sụt giá (mạnh), sharp drop ( inprices ), sự xuống giá thê thảm
  • theo giá thị trường, conversion at the market price, sự đổi theo giá thị trường
  • tỉ giá hai chiều, tỷ giá hai chiều, two-way rate/quote/price, báo tỉ giá hai chiều
  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
  • Phó từ: Đủ khả năng cạnh tranh, competitively priced commodities, hàng hoá được định giá sao cho đủ khả năng cạnh tranh
  • Danh từ: kiểm soát giá cả (như) price-fixing, Kinh tế: sự kiểm soát giá cả,
  • Thành Ngữ:, not at any price, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không được
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top