Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tailored” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'teiləd /, Tính từ: do thợ may làm ra, a faultlessly tailored man, một người đàn ông ăn mặc không chê vào đâu được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • Thành Ngữ:, to ride like a tailor, tailor
"
  • Idioms: to be bound apprentice to a tailor, học nghề may ở nhà người thợ may
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´stailɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình trâm, Danh từ: (giải phẫu) mỏm trâm, Y học: thuộc trâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top