Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upset” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy in opset,
"
  • dầu máy in opset,
  • / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , evening , sunset , twilight
  • khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • / ,θɜ:məu'setiŋ /, Tính từ: phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng), Danh từ: nhựa phản ứng nóng, nhựa...
  • / 'næsnsi /, danh từ, trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , onset , opening , origin , outset , spring ,...
  • / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at/from the outset (of something),...
  • Idioms: to go upstairs, lên lầu
  • kiểu liên kết, active link type, kiểu liên kết linh hoạt, link type declaration, khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • / ´dɔupstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đoán kết quả của những biến cố,
  • viện công nghệ masachusetts,
  • / ´ʌpiʃ /, Tính từ: vênh váo, hỗn láo, xấc xược, (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage, Từ đồng nghĩa:...
  • / kwint /, Danh từ: (âm nhạc) quãng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa trẻ sinh năm (như) quintuplet, Điện lạnh:...
  • / ´kwɔdruplet /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) trẻ sinh tư (như) quad, xe đạp bốn chỗ ngồi, bộ bốn, Điện lạnh: bội bốn, Kỹ...
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • / ´pʌpit¸ʃou /, như puppet-play, Xây dựng: nhà hát múa rối,
  • nhà máy thủy điện, trạm thuỷ điện, indoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện che kín, open-air hydroelectric station, nhà máy thủy điện hở, semi-outdoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện nửa hở, upstream...
  • Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau riche , snob , upstart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top