Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enate” Tìm theo Từ | Cụm từ (885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hai´drɔdʒenaiz /, như hydrogenate, Hóa học & vật liệu: hiđro hóa, Y học: hydro hóa (như hydrogenate),
  • / ´ru:tlis /, tính từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ, Từ đồng nghĩa: adjective, a rootless wandering life, một cuộc sống lang thang vất vưởng, alienated , deracinated
"
  • chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated hydrocarbon refreshrant, tác nhân lạnh hiđrocacbon...
  • khỉ nhệnateles,
  • bộ khử penate,
  • như hydrogenate, hydro hóa, hiđro hóa, thiết bị hiđro hóa,
  • tập dữ liệu, concatenated data sets, tập dữ liệu ghép nối
  • Tính từ: có dấu nối ở giữa, có nguồn gốc lai, a hyphenated american, người mỹ nguồn gốc lai ( mỹ lai Đức, mỹ lai ailen..)
  • hydrocacbon chứa halogen, halogenated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
  • / ´senit /, Danh từ: ( senate) (viết tắt) sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở pháp, mỹ..), ban giám hiệu (ở trường đại học), viện nguyên lão; hội đồng nhà...
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm nhựa, impregnated carbon, than để thấm...
  • người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người nhận luân phiên
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • / ¸kɔnsæη´gwiniəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguine , kindred
  • / kən´sæηgwin /, Tính từ: cùng dòng máu, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguineous , kindred
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • được cách điện bằng giấy, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top