Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enate” Tìm theo Từ | Cụm từ (885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / pə:´mæηgə¸neit /, Danh từ: (hoá học) pemanganat; thuốc tím (như) potassium permanganate, permanganate of potash,
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • / /kən'tæmineitid /, nhiễm bẩn, nhiễm xạ, làm bẩn, làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm, gây nhiễm xạ, contaminated fuel, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated sample, mẫu nhiễm bẩn, contaminated site, nơi bị nhiễm bẩn,...
  • là qui trình xử lý nước (thải) trong đó loại bỏ độ cứng của carbonate và noncarbonate.,
  • tọa độ phỏng cầu, oblate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu dẹt, prolate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu thuôn
  • Danh từ: dầu thầu dầu, Hóa học & vật liệu: dầu thầu dầu, sulfonated castor oil, dầu thầu dầu sunfonat hóa, sulphonated castor oil, dầu thầu dầu...
  • hydrocacbon chứa flo, hyđrocarbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon refrigerant, chất làm lạnh hyđrocarbon chứa flo
  • hệ thống tọa độ, hệ tọa độ, tọa độ, trục tọa độ, axes of coordinates, hệ trục tọa độ, origin of the coordinates axis, gốc trục tọa độ
  • / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connatural...
  • tọa độ điểm, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, equation in point coordinates, phương trình theo tọa độ điểm
  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • khung lưới tọa độ, lưới toạ độ, lưới tọa độ, national coordinate grid, lưới tọa độ quốc gia, rectangular coordinate grid, lưới tọa độ hình chữ nhật
  • Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh ta yêu cô ấy say đắm, she is passionately...
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • panthothenat,
  • naphtenat,
  • như denaturalize,
  • canxi pantotenat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top