Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enate” Tìm theo Từ | Cụm từ (885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,tɜ:sen'teniəl /, như tercentenary,
  • / ¸seri´na:tə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata,
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • như uncinate,
  • / ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate a beauty contest, tường thuật một cuộc thi hoa hậu
  • như denationalize, hình thái từ:,
  • pollinate, thụ phấn
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • Idioms: to be eliminated in the first heat, bị loại ở vòng đầu
  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • Thành Ngữ: Y học: xơ cứng rải rác, disseminated sclerosis, (y học) xơ cứng toả lan
  • / ¸semisen´tenjəl /, tính từ, thuộc semicentenary,
  • sunfonat, sunphonat, petroleum sulfonate, sunfonat dầu mỏ
  • Idioms: to be abominated by sb, bị ai căm ghét
  • Idioms: to be fortunate, gặp vận may
  • tọa độ cong tuyến tính, hệ tọa độ cong, tọa độ cong, orthogonal curvilinear coordinates, tọa độ cong trực giao
  • / ´stɔk¸dʌv /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng ênat,
  • canxi naptenat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top