Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Financial results” Tìm theo Từ | Cụm từ (453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chứng khoán tài chính, redeemable financial securities, chứng khoán tài chính có thể hoàn lại
  • khái toán, dự toán tài chính, summary financial estimate, tổng khái toán
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • các trung gian tài chính, non-bank financial intermediaries, các trung gian tài chính phi ngân hàng
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
"
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • trung tâm tài chính, financial centre acceptance credit, thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • chứng khoán tài chính, công cụ tài chính, hybrid financial instrument, công cụ tài chính lai tạp
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • phân tích tỉ suất, phân tích tỷ số, phân tích tỷ suất, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • các tỷ số, hệ số tài chính, tỷ số tài chính, tỷ suất tài chính, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • / ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển vị ngang
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top