Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Financial results” Tìm theo Từ (397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (397 Kết quả)

  • / fai'næn∫l /, Tính từ: (thuộc) tài chính, (về) tài chính, Toán & tin: tài chính, Xây dựng: thuộc tài chính, Từ...
  • / ri'zʌlt /, Danh từ: kết quả (của cái gì), (số nhiều) thành quả, (số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá), (toán học) đáp số,...
  • kết quả tổng,
  • thành tích doanh nghiệp, corporate business results, thành tích doanh nghiệp công ty
  • thành quả đã đạt được,
  • kết quả bất ngờ, kết quả không mong muốn, kết quả không ngờ,
  • kết quả tổng,
"
  • kết quả đo,
  • kết quả kiểm tra, kết quả thí nghiệm, kết quả thử nghiệm, evaluation of test results, sự đánh giá kết quả thử nghiệm
  • kết quả bất ngờ, kết quả không mong muốn, kết quả không ngờ,
  • kết quả tìm kiếm,
  • kết quả (dữ liệu),
  • / ´regjuləs /, Danh từ, số nhiều .reguli: antimon kim loại; kim loại chưa luyện, Xây dựng: hợp kim chống mòn, Cơ - Điện tử:...
  • kết quả nghiên cứu khoa học,
  • mã kết quả, mã trả về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top