Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gazeuse” Tìm theo Từ | Cụm từ (11) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit
  • / ´ænti¸loup /, Danh từ: (động vật học) loài linh dương, Từ đồng nghĩa: noun, blesbok , bongo , bushbuck , chamois , eland , gazelle , gnu , goa , hartebeest ,...
  • phép khử gause, phép khử gauss, phép khử gauxơ,
  • phân bố gass, phân bố gause, phân bố gauss, sự phân phối gaussien, phân bố chuẩn, phân bố gau-xơ,
  • / gə´zel /, Danh từ: (động vật học) linh dương gazen, Từ đồng nghĩa: noun, ariel , cora , goa
  • / gз'zet /, Danh từ: công báo, báo hằng ngày, Ngoại động từ: Đăng trong công báo, (quân sự) cử, bổ nhiệm, Hình Thái Từ:...
  • công báo luân Đôn (anh),
  • khổ xe,
"
  • cái đo khí áp,
  • thủy chí,
  • nhật báo do công ty lloyd's xuất bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top