Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haywire ” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go haywire, bối rối, mất bình tĩnh
  • / ´hei¸waiə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rối rắm, cái mắc mứu, Từ đồng nghĩa: adjective, to go haywire, bối rối, mất bình tĩnh, amiss , amok...
"
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
  • phần mềm thương mại,
  • hayđit, keramzit, đất sét xốp,
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • / ´waiə¸hɛəd /, tính từ, có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó), a wire-haired terrier, một con chó săn lông xoăn cứng
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • bê tông keramzit,
  • bê-tông hay-đit,
  • bê-tông ke-ram-zit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top