Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “IOP” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dai'ɔptə /, Danh từ: (vật lý) điôt, Y học: độ đi-ốp, Điện lạnh: số điôp, Kỹ thuật chung:...
  • bộ chỉnh lưu chuyển tiếp, đèn hai cực liên hợp, đi-ốt lớp chuyển, đi-ốt tiếp giáp, đi-ốt tiếp mặt, đi-ốt chuyển tiếp, alloy junction diode, đi-ốt chuyển tiếp hợp kim
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • / hə:´petik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp, Y...
  • / 'en-ei-ei-si-pi /, hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu ( national association for the advancement of colored people),
  • / dai'ɔptə /, Y học: đơn vị đo khúc xạ, Kỹ thuật chung: đi-ốp, lưỡng chất,
  • sự xác định vấn đề, input/output problem determination (iopd), sự xác định vấn đề nhập/xuất, iopd (input/output problem determination ), sự xác định vấn đề nhập/ xuất
  • / ´vesikənt /, Tính từ: (y học) làm giộp da, Danh từ: chất làm xưng tấy, hơi độc làm giộp da, Y học: làm dộp da,
"
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • (pl. buliae) bỏng giộp.,
  • bộ xử lý vào-ra (iop),
  • có nốt phỏng, nốt giộp,
  • (thuộc) phồng nước, (thuộc) mụn giộp,
  • / 'baiəpsi /, Danh từ: (y học) sinh tiết (thiết), sinh tiết, jejunal biopsy, sinh tiết hổng tràng
  • Tính từ: (giải phẫu); (sinh vật học) có bọng, có túi, (y học) nổi mụn nước; bị giộp, bị phồng lên, (địa lý, địa chất) có...
  • / kən´tə:minəs /, Tính từ: có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật), cùng một bề rộng, cùng một thời gian, cùng...
  • tranzito có tiếp giáp hợp kim,
  • opioid bao gồm các loại thuốc phiện (opiat), các loại thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện, bao gồm cả morphin. các opioid khác là các loại thuốc bán tổng hợp và...opioid...opioid...opioid...
  • các tập hợp tiếp giáp,
  • các tập (hợp) tiếp giáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top