Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IOP” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổ góp điện, vành góp điện (lấy điện), vành tiếp điện, vòng tiếp điện, khâu góp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng góp điện, Địa chất: vòng (đai) tụ nước,...
  • / kou´ædjunit /, tính từ, hợp sinh; liên sinh, tiếp hợp, ngoại động từ, (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau,
  • / kən'tigju:əs /, Tính từ: kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh, Toán & tin: sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp...
  • cây nối, bộ thích nghi, adaptơ, bộ chỉnh lưu, bộ khớp nối, bộ phận nối, bộ phận tiếp hợp, bộ phối hợp, bộ thích ứng, bộ tiếp hợp, khớp nối, đầu...
  • / ve´sikjulə /, Tính từ: (giải phẫu); (sinh vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi, (y học) có mụn nước; có chỗ phồng, có chỗ giộp, (địa lý,địa chất) có...
  • máy tiếp liệu hình hộp, máy tiếp liệu kiểu hộp,
  • hỗn hợp, phối thức tiếp thị, tổ hợp tiếp thị,
  • Danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons: sâu bọ cánh vảy,
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
  • / ¸diskən´tigjuəs /, Tính từ: không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp, Kỹ thuật chung: không tiếp giáp, điểm gián đoạn,
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
  • không tiếp hợp, không tiết hợp, không tiếp xúc,
  • / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want,...
  • Danh từ: (sinh vật học) sự tiếp hợp dọc, Y học: (sự) tiếp hợp song song, (sự) kết hợp tương ứng,...
  • / ´tʃeif /, Danh từ: sự chà xát, chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da), chỗ xơ ra (sợi dây), sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận, Ngoại...
  • đường ăn khớp, đường tiếp xúc, đường tiếp xúc, đường ăn khớp, dedendum line ( ofcontact ), đường (ăn khớp) chân răng
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • Danh từ: (hoá học) glucoprotein, hợp chất gồm một protein kết hợp với một carbohydrate, glucoprotein,
  • hợp đồng bán trả góp, hợp đồng trả dần (trả góp),
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top