Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IOP” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp,
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • Tính từ: làm giộp da, Danh từ: thuốc làm xưng tấy, thuốc làm giộp da, nốt giộp,
  • / ə'bʌtmənt /, Danh từ: giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp, tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu), Cơ khí & công trình: khối...
  • /ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân, people's democratic republic, nước cộng hoà dân chủ nhân dân, giới, Từ...
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • bảng bảo trì, người thao tác, bop ( basicoperator panel ), bảng người thao tác cơ bản
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • / ¸njuərou´mʌskjulə /, Y học: thần kinh cơ, neuromuscular junction, tiếp hợp thần kinh - cơ
  • / ə'bʌtl /, Danh từ: giới hạn, chỗ tiếp giáp, Kỹ thuật chung: chỗ tựa, đường biên, gối,
  • / ¸epi´spæstik /, tính từ, (y học) làm giộp da, danh từ, (y học) thuốc giộp da,
  • / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế: người chủ hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, nation of shopkeepers,...
  • Danh từ: Động vật chân mang, Tính từ, như branchiopodan, branchiopodous: có chân mang,
  • giao dịch giao sau, giao dịch kỳ hạn, hàng kỳ hạn, hàng giao sau, hợp đồng kỳ hạn, nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn, Từ liên quan: option,...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / ´vesi¸keit /, Ngoại động từ: làm xưng tấy, (y học) làm giộp da, Nội động từ: giộp lên,
  • hình ảnh nhãn hiệu, ấn tượng khách hàng về chất lượng sản phẩm, nó được phát triển qua thời gian dựa vào chiến dịch quảng cáo hợp lý cùng với trải nghiệm trực tiếp của khách hàng(impression...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top