Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Là” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ làm mát không khí, dàn (làm) lạnh không khí, làm lạnh không khí, thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí, Địa chất: bộ làm mát không khí, spay air cooler, bộ làm mát không...
"
  • / bi´ka:m /, Ngoại động từ: làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, (hàng hải) làm cho thuyền buồm đứng yên vì thiếu gió, hình thái từ:...
  • / pəˈlut /, Ngoại động từ: làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...), (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ, Hình...
  • tủ lạnh có bộ làm lạnh nước, tủ lạnh có bộ làm lạnh nước (có ngăn nước lạnh), tủ lạnh có ngăn nước lạnh,
  • áo làm lạnh, áo nước, áo (được làm lạnh), vỏ (được làm lạnh), vỏ làm lạnh,
  • / ə´tenju¸eit /, Ngoại động từ: làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm, Tính từ: mỏng...
  • / nʌm /, Tính từ: tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, Ngoại động từ: làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt; làm chết lặng đi, Từ...
  • / ´ʃedju:lə /, Danh từ: người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình, Toán & tin: trình lập lịch, trình lập thời biểu,...
  • / ri'fridʤərənt /, Tính từ: làm lạnh, để đông lạnh, Danh từ: chất làm lạnh, chất để đông lạnh ( cácbon điôxit lỏng), Kỹ...
  • độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh, sự làm nguội, sự lạnh, low refrigerating temperature, nhiệt độ làm lạnh thấp, refrigerating temperature, nhiệt...
  • / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu, Hóa...
  • / ri´pla:nt /, Ngoại động từ: trồng (cây) lại, Y học: trồng lại, Kinh tế: cấy lại, trồng lại,
  • / ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai, nối lại, gắn lại, chắp lại,...
  • nước đã làm lạnh, nước lạnh, cooled water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooled water circulation, tuần hoàn nước lạnh
  • sự làm lạnh bằng tia nước, làm lạnh bằng dòng phun, sự làm lạnh đối lưu, sự lạnh bằng dòng phun,
  • / ´bɔgi /, Tính từ: lầy lội, bùn lầy, Xây dựng: có đầm lầy, Kỹ thuật chung: bùn lầy, lầy lội, lầy,
  • / in´laivniη /, danh từ, sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn, sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán), sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động, tính từ, làm sôi nổi...
  • sự cầm cố có thể chuộc lại, sự thế chấp có thể chuộc lại, vật cầm cố có thể chuộc lại, vật làm tin có thể lấy lại, vật thế chấp có thể chuộc lại, vật thế chấp có thể lấy lại được,...
  • / i´rektiη /, Kỹ thuật chung: lắp ghép, lắp ráp, lật hình, sự lắp ráp, erecting eyepiece, thị kính lật hình, erecting lens, thấu kính lật hình, erecting prism, lăng kính lật hình,...
  • / ri¸dju:pli´keiʃən /, Danh từ: sự nhắc lại, sự lặp lại, (ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm, Kỹ thuật chung: sự lặp lại, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top