Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Là” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bælənsə /, Danh từ: con lắc, người làm xiếc trên dây, Xây dựng: máy bổ chính, Điện lạnh: balăng, Kỹ...
  • / ¸lætə´ritik /, Tính từ: (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong, Kỹ thuật chung: laterit, lateritic material, vật liệu laterit, lateritic soil, đất laterit
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / ´klæriən /, Danh từ: (quân sự) kèn, tiếng vang lanh lảnh, tiếng kêu thúc giục, Tính từ: vang lanh lảnh (tiếng), Ngoại động...
  • / kwæg /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quagmire, Kỹ thuật chung: đầm lầy, bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt lại, sự giành lại, sự chiếm lại,...
  • thủy tinh tấm, Kỹ thuật chung: kính tấm, cast plate glass, kính tấm đúc, polished plate glass, kính tấm đánh bóng, polished plate glass, kính tấm mài, thick polished plate glass, kính tấm...
  • / ´tʃiliη /, Tính từ: lạnh, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...), Điện lạnh: sự làm mát, sự tôi lạnh, Kỹ...
  • Ngoại động từ: làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại, làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại,
"
  • / ri´vivi¸fai /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại, làm hoạt bát lại; hồi sinh, phục hồi, làm hoạt động lại, Từ đồng nghĩa:...
  • làm lạnh trong chân không, làm lạnh chân không, làm nguội trong chân không, sự làm lạnh chân không, vacuum cooling apparatus, thiết bị làm lạnh chân không, vacuum cooling method, phương pháp làm lạnh chân không,...
  • / in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...), chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán), làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh...
  • khí được làm mát, gió lạnh, không khí làm lạnh, không khí lạnh, cooling air baffle, van điều chỉnh gió lạnh, cooling air duct, đường ống gió lạnh, cooling air fan, quạt gió lạnh, cooling air jacket, áo gió lạnh,...
  • / ,kæli'feiʃənt /, Tính từ: (y học) làm ấm, làm nóng, Danh từ: (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng, Điện lạnh: làm...
  • / di'preiv /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đồi...
  • / bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán từ: (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi, Từ...
  • / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng thinh, mum's the world, lặng yên đừng nói, Nội động từ:...
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
  • / ´pilæf /, Danh từ: cơm thập cẩm, Kinh tế: pilap, pi'lau pilaw, i'lau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top