Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Là” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đi-ốt laze, injection laser diode, đi-ốt laze phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze kiểu phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze phun, low-power laser diode, đi-ốt laze công suất thấp, threshold current laser diode,...
  • / [,ri:kə'pitjuleit] /, Ngoại động từ: tóm lại, tóm tắt lại, Kinh tế: tóm lại, tóm tắt lại, trình bày sơ lược lại, Từ...
  • / ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa học & vật liệu: sự đông tụ lại, Xây...
  • / ´pendjuləs /, Tính từ: rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại, Toán & tin: (thuộc) con lắc, Kỹ thuật chung: choòng chành,...
  • làm lạnh cục bộ, sự làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ (thống) làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ thống làm lạnh cục bộ
  • khả năng làm lạnh, năng suất làm lạnh, năng suất lạnh, khả năng làm lạnh,
  • / ¸ʌndə´ku:l /, Ngoại động từ: làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức, (hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông, Điện lạnh:...
  • Phó từ: làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động, làm lo lắng, làm lo ngại,
  • téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh, téc vận tải chứa metan (được) làm lạnh, tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh, tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh,
  • / ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai làm cái gì, Toán & tin: trình nhắc, Kinh...
  • máy (làm) lạnh, máy sinh hàn, máy lạnh, máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigerating machine, máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, ammonia refrigerating machine, máy (làm lạnh) nén amoniac, compression refrigerating machine,...
"
  • hệ thống mát, hệ thống làm lạnh, thiết bị làm nguội, hệ lạnh, hệ thống làm lạnh, automatic refrigerating system, hệ thống làm lạnh tự động, first stage refrigerating system, hệ thống làm lạnh cấp thứ...
  • sự làm nguội khẩn cấp, làm lạnh cấp cứu, làm lạnh dự phòng, sự làm lạnh cấp cứu, sự làm lạnh dự trữ,
  • nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
  • làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi, làm mát bằng hơi, sự làm lạnh trực tiếp bằng bay hơi, sự làm lạnh bằng bay hơi,
  • / ´tʃilə /, Hóa học & vật liệu: máy sinh hàn, Điện: thiết bị làm mát, Kỹ thuật chung: bộ làm lạnh, bộ làm mát,...
  • Danh từ: sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự định cỡ lại, sự lấy mẫu lại, sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự...
  • Ngoại động từ: lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy,...
  • / 'krɔsbri:d /, Danh từ: người lai; vật lai; cây lai, Động từ: cho lai giống, lai giống,
  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top