Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lực” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm tác dụng, điểm tác dụng (của lực), điểm tụ, điểm đặt, point of application of a force, điểm đặt lực, point of application of a load, điểm đặt tải trọng, point of application of load, điểm đặt lực...
"
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • / ´glu:kous /, Danh từ: (hoá học) glucoza, Hóa học & vật liệu: glucozơ, Điện lạnh: đường gluco, glucoza, Kỹ...
  • / ´glu:kou¸said /, Danh từ: (hoá học) glucozit, Hóa học & vật liệu: glucosit, Kinh tế: glucozit,
  • điểm đặt (lực), điểm đặt lực, điểm đặt (lực),
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • năng lượng thủy lực, sức nước, thủy lực, thuỷ năng, sức nước, electro-hydraulic power steering, lái trợ lực điện thủy lực
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • sự khoan thủy lự, khoan thuỷ lực [sự khoan thuỷ lực], khoan thủy lực, Địa chất: sự khoan bằng sức nước, sự khoan thủy áp, sự khoan thủy lực,
  • Danh từ: thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, (số nhiều) lực lượng, Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn...
  • Danh từ: nhà máy điện (như) power-station, power plant, (nghĩa bóng) nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực, nhà năng lượng, gian tuabin máy...
  • / fɔ:s /, Danh từ: thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, (số nhiều) lực lượng, Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục, sự tác động mạnh...
  • Danh từ: (hoá học) glucagon, glucogon, hormôn do tụy tạng tiết ra gây tăng mức đường huyết, có tác động ngược lại với insuin,
  • / glai´kɔlisis /, Danh từ: (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen, Thực phẩm: glucoza phân, Y học: sự phân...
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • máy đúc áp lực, máy đúc ép, máy ép đùn, máy ép thúc,
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
  • sự đúc áp lực, sự đúc ép đùn, sự ép đùn, sự ép thúc, sự tạo khuôn ép đùn, sản phẩm ép đùn,
  • sự đúc áp lực, sự đúc ép đùn, sự ép đùn, sự ép thúc, sự tạo khuôn ép đùn, sản phẩm ép đùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top