Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lark ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə´la:ki /, như malarkey,
  • nhân lưng clark,
  • quy trình clark,
  • pin clark,
  • cột clarke tủy sống,
  • nhân ngực, nhân lưng clark,
  • cột clarke tủy sống,
  • nhân lưng clark,
  • cột clarketủy sống,
"
  • nhân cột clark,
  • độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • / ´taitliη /, danh từ, (động vật học) chim sẻ đồng (như) titlark, (động vật học) chim sẻ ngô (như) titmouse,
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • độ clark (độ cứng của nước),
  • / ´lævə¸rɔk /, danh từ, chim chiền chiện ( (cũng) lark),
  • Thành Ngữ:, to rise with the lark, dậy sớm
  • Idioms: to do sth for a lark, làm việc gì để đùa chơi
  • / ´tju:tiləri /, như tutelar, tutelary god: thành hoàng (được thờ tại các đình làng),
  • / ´skæpjuləri /, Tính từ: (thuộc) xương bả vai (như) scapular, Danh từ (như) .scapular: Áo choàng vai của thầy tu, dải quàng vai (dấu hiệu công nhận...
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top