Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lark ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go to bed with the lamb and rise with the lark, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
  • Thành Ngữ:, if the sky falls , we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
  • vùng đã đánh dấu, marked section declaration, khai báo vùng đã đánh dấu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • Tính từ: (thuộc) phân tử, thuộc phân tử, phân tử, high molecular, cao phân tử, low-molecular, dưới phân tử, low-molecular, hạ phân tử, mbe (molecular-beam expitaxy ), espitaxy chùm phân...
  • sự đọc nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học, optical mark reading, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading (omr),...
  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
  • / 'pouləraiz /, như polarize,
  • / ˈsæləriiɳ /, XEM salary:,
  • Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • / 'hɔ:lmɑ:kt /, xem hallmark,
  • / i´pistələri /, Tính từ: (thuộc) thư từ, dưới dạng thư từ, epistolary style, cách viết thư, văn phong thư từ
  • / bɪˈnɒkjʊlə(r)z /, Danh từ số nhiều: Ống nhòm, binocular, ống nhòm hai mắt, ống nhòm, prism binoculars, ống nhòm lăng kính
  • / ´ha:kən /, Nội động từ: ( + to) lắng nghe, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to hearken to somebody, lắng nghe ai, hark...
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • như radio net, mạng vô tuyến, local area radio network (larlarn), mạng vô tuyến cục bộ, packet radio network (prnet), mạng vô tuyến chuyển mạch gói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top