Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minuit” Tìm theo Từ | Cụm từ (659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên, stochastic continuity, tính liên tục ngẫu nhiên, stochastic convergence, sự hội tụ...
  • Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • / ¸indi´tə:minitnis /, như indetermination, Xây dựng: tính không xác định, tính siêu tĩnh,
  • kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
  • sản phẩm thịt, comminuted meat product, bán sản phẩm thịt xay nhỏ, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • bệnh nấm crynebacterium minutissimium,
  • / in´krimineitəri /, tính từ, buộc tội; làm cho bị liên luỵ,
"
  • / 'læmineitiɳ'mə'ʃi:n /, máy dát kim loại,
  • / ´greitli /, Phó từ: rất, lắm, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly minutious, tỉ mỉ...
  • / di´tə:minitnis /,
  • / ¸indis´kriminitnis /,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • / di'nɔmineitə /, Danh từ: (toán học) mẫu số; mẫu thức, Toán & tin: mẫu số, mẫu thức, Kỹ thuật chung: mẫu số,...
  • / ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử), Kinh tế:...
  • thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • / pri´dɔmineitiη /, tính từ, chiếm ưu thế, trội hơn hẳn,
  • / 'læmineitid /, Tính từ: thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá, Hóa học & vật liệu: bị phân lớp, Kỹ...
  • / /kən'tæmineitid /, nhiễm bẩn, nhiễm xạ, làm bẩn, làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm, gây nhiễm xạ, contaminated fuel, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated sample, mẫu nhiễm bẩn, contaminated site, nơi bị nhiễm bẩn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top