Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minuit” Tìm theo Từ | Cụm từ (659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æm´bigjuəsnis /, như ambiguity, Toán & tin: tính nhập nhằng, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness...
  • / ´minitʃə /, Danh từ: bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, vật thu nhỏ, Tính từ: nhỏ, thu nhỏ lại, Cơ khí & công trình:...
  • / 'tə:mineit /, Ngoại động từ: vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, Nội động từ: xong, kết thúc, chấm dứt,...
  • / ¸minitʃərai´zeiʃən /, Cơ khí & công trình: tiểu (hình) hóa,
  • / i´feminit /, Tính từ: yếu ớt, ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, epicene...
  • / ´minitly /, phó từ, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ,
  • Idioms: to do sth with minute detail, làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
  • / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, verb, acicular , aciculate , aciculated , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • parts per million (phần triệu), ppm, viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút),
  • nhôm, alloy aluminium , aluminum, nhôm hợp kim
  • / ¸indi´tə:minit /, Tính từ: vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự, (toán học) vô định, Xây...
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
  • / di'nɔmineit /, Ngoại động từ: cho tên là, đặt tên là, gọi tên là, hình thái từ: Toán & tin: gọi tên, đặt,
  • khởi động, start the engine and allow it to idle for 5 minutes, khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
  • / ə'ljuminəm /, như aluminium, Hóa học & vật liệu: nhôm (al), Kỹ thuật chung: nhôm, all-aluminum body, khung nhôm, alloy aluminium , aluminum, nhôm hợp kim,...
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • ban giám đốc, ban giám đốc, ban quản trị, hội đồng quản trị, hội đồng quản trị, board of directors meeting, cuộc họp hội đồng quản trị, board of directors minutes, biên bản cuộc họp hội đồng quản...
  • / ´eminəntli /, Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta...
  • Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top