Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not correspond” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.773) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in correspondence , have correspondence with sb, thư từ với người nào, liên lạc bằng thư từ với người nào
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • Idioms: to be correspondent to ( with ) sth, xứng với, hợp với, vật gì
  • / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ thuật chung: đối ngẫu, nhị nguyên, dualistic correspondence, sự tương...
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun, announcer , broadcaster , columnist , commentator , contributor , correspondent , cub , editor , hack...
  • song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
"
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ¸deli´tesns /, Danh từ: (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...), Y học: sự mất đột ngột triệu chứng, thời kỳ tiềm tàng của ngộ độc,...
  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng khiếp đột ngột; tin sét đánh,
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • dầu động cơ nổ, dầu nhớt động cơ, dầu động cơ, dầu máy, nhớt động cơ, dilution of motor oil, pha loãng dầu động cơ, electric motor oil, dầu động cơ điện, multigraded motor oil, dầu động cơ van nặng,...
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • thực thể bay, tình trạng tăng giá trị tài sản một cách đột ngột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top