Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Permutate” Tìm theo Từ | Cụm từ (11) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:m /, Danh từ: (viết tắt) của permanent wave, (viết tắt) của permutation, Ngoại động từ: sắp xếp đội hình,
  • như operculate,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • dịch truyền,
  • đục lỗ, khoan lỗ, thủng lỗ,
  • / ´pə:mi¸eit /, Động từ: thấm vào, ngắm vào, ( + through) thấm qua, tràn ra, lan ra; tràn ngập, ( + among, into) toả ra, lan khắp, Hình thái từ: Xây...
  • / pə´mju:təbl /, Toán & tin: hoán vị được, Kỹ thuật chung: hoán vị được,
  • / pə:´mju:t /, Ngoại động từ: Đổi trật tự của (cái gì); hoán vị, Toán & tin: hoán vị đổi thứ tự, Cơ - Điện tử:...
  • phép toán giao hoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top