Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phần” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • bán chế thành phẩm, hàng chế tạo một phần, hàng hóa nửa thành phần,
  • / ə'lɔtmənt /, Danh từ: sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia,...
  • / ¸ilek´trɔlisis /, Danh từ: sự điện phân; hiện tượng điện phân, Xây dựng: sự điện phân, Cơ - Điện tử: sự điện...
  • / ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn...
  • / ´kriti¸sizəm /, Danh từ: sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích, Từ đồng...
  • Tính từ: (sinh học) ức chế gián phân; kìm hãm gián phân, Danh từ: chất có tác dụng ức chế gián phân,...
  • bộ phậnnhận cảm thẩm thấu, bộ phận nhận cảm mùi,
"
  • tụ điện phân phân cực, tụ điện phân-phân cực,
  • thư nhận trả, thư thông báo phân phối cổ phần, thư chấp nhận,
  • máy đo kiểu cộng dồn, máy đo (kiểu tích phân), máy đo (kiểu) tích phân, máy đo kiểu tích phân, máy đo tích hợp, máy đo kết hợp,
  • / kou´pa:tnəʃip /, Danh từ: sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần, Kinh tế: công ty hợp tư, cùng chung phần, xí nghiệp hợp danh,
  • phân tích nhân tố, phân tích thành phần,
  • / ´intə¸feiz /, Danh từ: (sinh học) kỳ gian phân, Điện: liên pha, Điện lạnh: giữa các pha, mặt phân pha, interphase short...
  • / 'intəsept /, Danh từ: (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn, sự lấy nước vào, Ngoại động từ: chắn, chặn, chặn đứng,...
  • / æn´tægənizəm /, Danh từ: sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập, Từ đồng nghĩa:...
  • / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, it's no concern of mine, Đó không phải là việc của...
  • sự (phân) rã beta, phân rã beta, double beta decay, phân rã beta kép
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • máy biến nhị phân-thập phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top